We are making improvements to SCE.com. You won't be able to complete transactions from 07:00 PM on Friday, May 30th until 8:00 AM on Saturday, May 31. For all other inquiries please visit our Help Center. We apologize for the inconvenience this may cause.
We are making improvements to SCE.com. You won't be able to complete transactions from 07:00 PM on Friday, May 30th until 8:00 AM on Saturday, May 31. For all other inquiries please visit our Help Center. We apologize for the inconvenience this may cause.
Chương Trình Community Renewables
Các Lợi Ích của Chương Trình
Góp phần tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo để cấp điện cho các gia đình và doanh nghiệp ở California.
Mở rộng những lựa chọn của quý vị để tăng cường năng lượng tái tạo, nhất là khi hệ thống năng lượng mặt trời trên mái nhà không phải là một lựa chọn phù hợp với quý vị.
Bảo vệ môi trường bằng cách giảm khí thải nhà kính liên quan đến điện và ủng hộ năng lượng sạch để có tương lai tươi sáng hơn cho miền Nam California.
Expose as Block
No
Add Horizontal line
Off
Cách Hoạt Động của Chương Trình Community Renewables
Bước 1: Yêu cầu thông tin từ một nhà phát triển tham gia chương trình về các dự án trong cộng đồng của quý vị.
Bước 2: Hợp đồng trực tiếp với nhà phát triển cho một dự án năng lượng tái tạo cụ thể và mua dài hạn một phần hoặc toàn bộ nhu cầu điện của quý vị từ một phần sản lượng của dự án. Khách hàng ký một thỏa thuận riêng với nhà phát triển, trong đó quy định giá điện, thỏa thuận, và các điều khoản hủy hợp đồng.
Bước 3: Sau khi cơ sở đi vào hoạt động, chờ xác nhận ghi danh trên hóa đơn điện của quý vị.
Nhà phát triển gửi cho quý vị hóa đơn đối với lượng năng lượng tái tạo mà họ sản xuất cho quý vị. Đổi lại, quý vị sẽ nhận được tín dụng khấu trừ hóa đơn trên bản kê năng lượng SCE hàng tháng dựa trên sản lượng mua dài hạn trong tháng theo lịch từ dự án. Quý vị sẽ bắt đầu nhận được tín dụng khấu trừ hóa đơn trong vòng 60 ngày sau khi ghi danh, hoặc khi cơ sở đi vào hoạt động, tùy theo điều nào đến sau. Tín dụng khấu trừ hóa đơn sẽ ghi số kilowatt-giờ (kWh) mà quý vị đã đăng ký trong một tháng nào đó rồi nhân với giá của chương trình Community Renewables. Con số này có thể khác với năng lượng quý vị sử dụng và số tiền thực sự quý vị nợ nhà phát triển. Vui lòng xem lại biểu giá GTSR trong Thư Tư Vấn 4977-E của SCE để biết thêm chi tiết về mức giá. Quý vị có thắc mắc? Vui lòng gọi số 1-866-701-7867 hoặc email CommRenewables@sce.com.
List of Community Renewables Projects and Participating Developers
Listed below are projects that have been submitted to the Community Renewables Program.
Renewable Energy (Solar) Project
Status
Contact
Sheep Creek Community Solar Farm - 3MW
PPA Signed; Commercial Operation Date: August 1, 2023
Danh Sách các Dự Án Community Renewables và các Nhà Phát Triển Tham Gia Chương Trình
Bên dưới là các dự án đã được gửi vào Chương Trình Community Renewables. Chương Trình Community Renewables có chứng nhận Green-e Energy và đáp ứng các tiêu chuẩn bảo vệ môi trường và bảo vệ người tiêu dùng được đặt ra bởi tổ chức phi lợi nhuận Center for Resource Solutions. Để tham gia Chương Trình Community Renewables của SCE, các nhà phát triển phải tuân theo các tiêu chuẩn bảo vệ môi trường và bảo vệ người tiêu dùng của Green-e® Energy. Điều này bao gồm tuân theo các Yêu Cầu của ECR cho Nhà Phát Triển, có thể được tìm thấy ở đây.
Renewable Energy Project:: Sheep Creek Community Solar Farm, San Bernardino County, 3MW
Loại: PV Năng Lượng Mặt Trời.
Tình trạng: Đã ký PPA. Ngày Đưa Vào Hoạt Động Thương Mại: Cuối năm 2021
Giấy tờ đăng ký và thỏa thuận khách hàng, xin hãy trực tiếp liên lạc với nhà phát triển.
Để biết các điều khoản và yêu cầu hủy hợp đồng, xin hãy trực tiếp liên lạc với nhà phát triển vì chính sách hủy hợp đồng có khác nhau. Nhà phát triển có trách nhiệm thông báo cho SCE nếu Thỏa Thuận Khách Hàng Nhà Phát Triển đã hết hạn, bị hủy, nếu khách hàng không còn tham gia Chương Trình Community Renewables, hoặc nếu khách hàng đã chuyển ra khỏi khu vực dịch vụ của SCE. Khách hàng đó sẽ không còn đủ điều kiện nhận tín dụng khấu trừ hóa đơn.
Nếu có thắc mắc về các chi phí và/hoặc tín dụng của khách hàng trên hóa đơn khách hàng SCE, hãy nói chuyện với đại diện trương mục của quý vị hoặc gọi cho Trung Tâm Liên Lạc Khách Hàng của SCE theo số 1-866-701-7867.
Nếu khách hàng có quan ngại về ứng xử của nhà phát triển, xin vui lòng email đến CommRenewables@SCE.com
Quý vị muốn biết thêm thông tin về Green-e và Chương Trình Community Renewables, vui lòng bấm vào đây.
Xem biểu giá GTSR qua Thư Tư Vấn 4977-E của SCE Để xem sự kết hợp trung bình hiện tại của các tài nguyên cung cấp cho khách hàng sử dụng điện của SCE, xin ghé vào trang Nhãn Nội Dung Năng Lượng của SCE.
Chương Trình Green Rate
Tìm hiểu về chương trình Green Rate và xem cách thức quý vị có thể góp phần sản xuất thêm năng lượng tái tạo cho cộng đồng. Tìm hiểu thêm
Chương Trình Community Renewables cho các Nhà Phát Triển
Nếu quý vị là nhà phát triển và muốn tham gia chương trình Community Renewables của SCE, vui lòng tìm hiểu thêm ở đây.
Chi Phí & Tín Dụng Community Renewables
Các chi phí và tín dụng được cập nhật hàng năm trong thủ tục Energy Resource Recovery Account (ERRA) của SCE, và tín dụng cũng có thể được cập nhật khi có sự thay đổi quan trọng đối với yêu cầu về doanh thu sản xuất điện. Xem thêm thông tin về các Thành Phần Mức Giá hiện tại Thư Tư Vấn 4977-E.
Tín Dụng Community Renewables mỗi ($/kWh)
Giá Biểu
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
Điều Chỉnh Thời Gian Cung Cấp (TOD)
Tổng Tín Dụng
Cư Dân
(0.15411)
CR Riêng của Cơ Sở
CR Riêng của Cơ Sở
GS-1
(0.14775)
CR Riêng của Cơ Sở
CR Riêng của Cơ Sở
GS-2
(0.13242)
CR Riêng của Cơ Sở
CR Riêng của Cơ Sở
TOU-GS-3
(0.12186)
CR Riêng của Cơ Sở
CR Riêng của Cơ Sở
TOU-8-SEC
(0.11322)
CR Riêng của Cơ Sở
CR Riêng của Cơ Sở
TOU-8-PRI
(0.10847)
CR Riêng của Cơ Sở
CR Riêng của Cơ Sở
TOU-8-SUB
(0.10037)
CR Riêng của Cơ Sở
CR Riêng của Cơ Sở
TOU-8-SEC-S
(0.12105)
CR Riêng của Cơ Sở
CR Riêng của Cơ Sở
TOU-8-PRI-S
(0.11449)
CR Riêng của Cơ Sở
CR Riêng của Cơ Sở
TOU-8-SUB-S
(0.10344)
CR Riêng của Cơ Sở
CR Riêng của Cơ Sở
PA-1
(0.12856)
CR Riêng của Cơ Sở
CR Riêng của Cơ Sở
PA-2
(0.12856)
CR Riêng của Cơ Sở
CR Riêng của Cơ Sở
TOU-PA-2
(0.12856)
CR Riêng của Cơ Sở
CR Riêng của Cơ Sở
TOU-PA-3
(0.12856)
CR Riêng của Cơ Sở
CR Riêng của Cơ Sở
ST Lights
(0.12856)
CR Riêng của Cơ Sở
CR Riêng của Cơ Sở
TC-1
(0.11995)
CR Riêng của Cơ Sở
CR Riêng của Cơ Sở
Giá Biểu
Cư Dân
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.15411)
Điều Chỉnh Thời Gian Cung Cấp (TOD)
CR Riêng của Cơ Sở
Tổng Tín Dụng
CR Riêng của Cơ Sở
Giá Biểu
TOU-GS-1
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.14775)
Điều Chỉnh Thời Gian Cung Cấp (TOD)
CR Riêng của Cơ Sở
Tổng Tín Dụng
CR Riêng của Cơ Sở
Giá Biểu
TOU-GS-2
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.13242)
Điều Chỉnh Thời Gian Cung Cấp (TOD)
CR Riêng của Cơ Sở
Tổng Tín Dụng
CR Riêng của Cơ Sở
Giá Biểu
TOU-GS-3
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.12186)
Điều Chỉnh Thời Gian Cung Cấp (TOD)
CR Riêng của Cơ Sở
Tổng Tín Dụng
CR Riêng của Cơ Sở
Giá Biểu
TOU-8-SEC
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.11322)
Điều Chỉnh Thời Gian Cung Cấp (TOD)
CR Riêng của Cơ Sở
Tổng Tín Dụng
CR Riêng của Cơ Sở
Giá Biểu
TOU-8-PRI
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.10847)
Điều Chỉnh Thời Gian Cung Cấp (TOD)
CR Riêng của Cơ Sở
Tổng Tín Dụng
CR Riêng của Cơ Sở
Giá Biểu
TOU-8-SUB
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.10037)
Điều Chỉnh Thời Gian Cung Cấp (TOD)
CR Riêng của Cơ Sở
Tổng Tín Dụng
CR Riêng của Cơ Sở
Giá Biểu
TOU-8-S-SEC
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.12105)
Điều Chỉnh Thời Gian Cung Cấp (TOD)
CR Riêng của Cơ Sở
Tổng Tín Dụng
CR Riêng của Cơ Sở
Giá Biểu
TOU-8-S-PRI
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.11449)
Điều Chỉnh Thời Gian Cung Cấp (TOD)
CR Riêng của Cơ Sở
Tổng Tín Dụng
CR Riêng của Cơ Sở
Giá Biểu
TOU-8-SUB-S
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.10344)
Điều Chỉnh Thời Gian Cung Cấp (TOD)
CR Riêng của Cơ Sở
Tổng Tín Dụng
CR Riêng của Cơ Sở
Giá Biểu
PA-1
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.12856)
Điều Chỉnh Thời Gian Cung Cấp (TOD)
CR Riêng của Cơ Sở
Tổng Tín Dụng
CR Riêng của Cơ Sở
Giá Biểu
PA-2
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.12856)
Điều Chỉnh Thời Gian Cung Cấp (TOD)
CR Riêng của Cơ Sở
Tổng Tín Dụng
CR Riêng của Cơ Sở
Giá Biểu
TOU-PA-2
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.12856)
Điều Chỉnh Thời Gian Cung Cấp (TOD)
CR Riêng của Cơ Sở
Tổng Tín Dụng
CR Riêng của Cơ Sở
Giá Biểu
TOU-PA-3
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.12856)
Điều Chỉnh Thời Gian Cung Cấp (TOD)
CR Riêng của Cơ Sở
Tổng Tín Dụng
CR Riêng của Cơ Sở
Giá Biểu
St. Lighting
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.12856)
Điều Chỉnh Thời Gian Cung Cấp (TOD)
CR Riêng của Cơ Sở
Tổng Tín Dụng
CR Riêng của Cơ Sở
Giá Biểu
TC-1
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.11995)
Điều Chỉnh Thời Gian Cung Cấp (TOD)
CR Riêng của Cơ Sở
Tổng Tín Dụng
CR Riêng của Cơ Sở
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
Số tiền khấu trừ hóa đơn phản ánh chi phí trung bình mà lẽ ra quý vị phải trả khi phát điện nếu quý vị không tham gia chương trình Community Renewables. Đây là chi phí trung bình mỗi kWh.
Điều Chỉnh Giá Trị Năng Lượng Mặt Trời (Điều Chỉnh Thời Gian Cung Cấp)
Năng lượng mặt trời được mua sẽ được cung cấp vào ban ngày, nhưng hầu hết mọi người thường sử dụng nhiều năng lượng hơn vào ban đêm khi có giá thấp hơn. Sự điều chỉnh này tính toán cho khoản chênh lệch đó.
Expose as Block
No
Chi Phí Community Renewables
Phí
$/kWh
Biểu Giá Điện Tái Tạo (RPR)
0.00000
Mạng Lưới Hệ Thống Vận Hành Độc Lập California (CAISO)
0.00049
Phí Hệ Thống Thông Tin Phát Điện Tái Tạo Western (WREGIS)
0.00001
Resource Adequacy (RA) Adjustment
CR Riêng của Cơ Sở
Phí Quản Lý Chương Trình
0.00067
Chi Phí Hợp Nhất Năng Lượng Tái Tạo (RIC)
0.00000
Chi Phí Tiếp Thị, Giáo Dục, và Tiếp Ngoại
0.00006
Tổng Chi Phí
CR Riêng của Cơ Sở
Charge
Renewable Power Rate (RPR)
$/kWh
0.00000
Charge
California Independent System Operator (CAISO) Grid
$/kWh
0.00049
Charge
Western Renewable Energy Generation Information System (WREGIS) Charges
$/kWh
0.00001
Charge
Resource Adequacy (RA) Adjustment
$/kWh
CR Facility Specific
Charge
Program Administration Charge
$/kWh
0.000667
Charge
Renewables Integration Cost (RIC) Charge
$/kWh
0.00000
Charge
Marketing, Education, and Outreach Charge
$/kWh
0.00006
Charge
Total Charge
$/kWh
CR Facility Specific
Biểu Giá Điện Tái Tạo
Biểu Giá Điện Tái Tạo ($ mỗi kWh) là Giá Hợp Đồng Community Renewables (CR) có trong Thỏa Thuận Mua Điện (PPA) từ một cơ sở CR cụ thể. Chi phí này luôn được bù thành $0.00 vì PPA đòi hỏi Nhà Phát Triển phải cho phép việc trả theo Giá Hợp Đồng CR đối với năng lượng liên quan đến công suất đã đặt mua dài hạn được chỉ định cho Khách Hàng dựa trên Hợp Đồng Mua Dài Hạn của Khách Hàng.
Chi Phí Lưới Điện CAISO và WREGIS
Các chi phí quản lý lưới điện CAISO bao gồm sử dụng năng lượng, truyền tải năng lượng, và các chi phí dịch vụ đảm bảo tính ổn định và các chi phí được phân bổ bởi cơ quan điều hành hệ thống độc lập. Các chi phí này cũng gồm có các dịch vụ thị trường, điều hành hệ thống và các khoản phí và chi phí dịch vụ quyền cộng dồn doanh thu, cũng như phí dự báo tài nguyên gián đoạn đủ điều kiện. Các chi phí WREGIS là dựa trên các khoản lệ phí tính bởi hệ thống đối với việc đăng ký, theo dõi và ngưng tín dụng năng lượng tái tạo, liên quan đến hoạt động phát điện được sử dụng để phục vụ người tham gia chương trình Community Renewables.
Tính Đầy Đủ của Tài Nguyên
Sự điều chỉnh này đảm bảo rằng có đủ tài nguyên phát điện và khoản tiền lời sẵn có cho hệ thống và nhu cầu của khách hàng địa phương dự kiến. Sự điều chỉnh này cũng là do giá trị liên quan đến lượng điện được cung cấp bởi các cơ sở trong chương trình Community Renewables.
Chi Phí Hợp Nhất Năng Lượng Tái Tạo
Chi Phí Hợp Nhất Năng Lượng Tái Tạo (Renewable Integration Charge) bao gồm các chi phí liên quan đến việc hợp nhất các tài nguyên tái tạo mới vào lưới điện. Chi phí này hiện nay là $0.
Phí Quản Lý Chương Trình
Đây là chi phí bổ sung trên mỗi khách hàng mà chúng tôi phải chịu để điều hành Chương Trình Community Renewables.
Chi Phí Tiếp Thị, Giáo Dục, và Tiếp Ngoại
Chi phí trên mỗi khách hàng để quảng bá và giáo dục người tham gia và người tham gia tiềm năng về Chương Trình Community Renewables.
Expose as Block
No
Năm Đặc Biệt 2023 mỗi ($/kWh)
Giá Biểu
Chi Phí Chuyển Tiếp Cạnh Tranh (CTC)
Điều Chỉnh Nhỏ cho Chi Phí Điện (PCIA)
Số tiền Nhỏ
Cư Dân
(0.00003)
0.01596
0.01593
TOU-GS-1
(0.00002)
0.01140
0.01138
TOU-GS-2
(0.00002)
0.01195
0.01193
TOU-GS-3
(0.00002)
0.01160
0.01158
TOU-8-Sec
(0.00002)
0.01132
0.01130
TOU-8-Pri
(0.00002)
0.01107
0.01105
TOU-8-Sub
(0.00002)
0.01046
0.01044
TOU-8-S-Sec
(0.00002)
0.01194
0.01192
TOU-8-S-Pri
(0.00002)
0.01117
0.01115
TOU-8-S-Sub
(0.00002)
0.01045
0.01043
PA-1
(0.00002)
0.01171
0.01169
PA-2
(0.00002)
0.01171
0.01169
TOU-PA-2
(0.00002)
0.01171
0.01169
TOU-PA-3
(0.00002)
0.01157
0.01155
St. Lighting
(0.00003)
0.01461
0.01458
TC-1
(0.00002)
0.01211
0.01209
Giá Biểu
Cư Dân
Chi Phí Chuyển Tiếp Cạnh Tranh (CTC)
(0.00003)
Điều Chỉnh Nhỏ cho Chi Phí Điện (PCIA)
0.01596
Số tiền Nhỏ
0.01593
Giá Biểu
TOU-GS-1
Chi Phí Chuyển Tiếp Cạnh Tranh (CTC)
(0.00002)
Điều Chỉnh Nhỏ cho Chi Phí Điện (PCIA)
0.01140
Số tiền Nhỏ
0.01138
Giá Biểu
TOU-GS-2
Chi Phí Chuyển Tiếp Cạnh Tranh (CTC)
(0.00002)
Điều Chỉnh Nhỏ cho Chi Phí Điện (PCIA)
0.01195
Số tiền Nhỏ
0.01193
Giá Biểu
TOU-GS-3
Chi Phí Chuyển Tiếp Cạnh Tranh (CTC)
(0.00002)
Điều Chỉnh Nhỏ cho Chi Phí Điện (PCIA)
0.01160
Số tiền Nhỏ
0.01158
Giá Biểu
TOU-8-Sec
Chi Phí Chuyển Tiếp Cạnh Tranh (CTC)
(0.00002)
Số tiền Nhỏ
0.01132
Điều Chỉnh Nhỏ cho Chi Phí Điện (PCIA)
0.01130
Giá Biểu
TOU-8-Pri
Chi Phí Chuyển Tiếp Cạnh Tranh (CTC)
(0.00002)
Điều Chỉnh Nhỏ cho Chi Phí Điện (PCIA)
0.01107
Số tiền Nhỏ
0.01105
Giá Biểu
TOU-8-Sub
Chi Phí Chuyển Tiếp Cạnh Tranh (CTC)
(0.00002)
Điều Chỉnh Nhỏ cho Chi Phí Điện (PCIA)
0.01046
Số tiền Nhỏ
0.01044
Giá Biểu
TOU-8-S-Sec
Chi Phí Chuyển Tiếp Cạnh Tranh (CTC)
(0.00002)
Điều Chỉnh Nhỏ cho Chi Phí Điện (PCIA)
0.01194
Số tiền Nhỏ
0.01192
Giá Biểu
TOU-8-S-Pri
Chi Phí Chuyển Tiếp Cạnh Tranh (CTC)
(0.00002)
Điều Chỉnh Nhỏ cho Chi Phí Điện (PCIA)
0.01117
Số tiền Nhỏ
0.01115
Giá Biểu
TOU-8-S-Sub
Chi Phí Chuyển Tiếp Cạnh Tranh (CTC)
(0.00002)
Điều Chỉnh Nhỏ cho Chi Phí Điện (PCIA)
0.01045
Số tiền Nhỏ
0.01043
Giá Biểu
PA-1
Chi Phí Chuyển Tiếp Cạnh Tranh (CTC)
(0.00002)
Điều Chỉnh Nhỏ cho Chi Phí Điện (PCIA)
0.01171
Số tiền Nhỏ
0.01169
Giá Biểu
PA-2
Chi Phí Chuyển Tiếp Cạnh Tranh (CTC)
(0.00002)
Điều Chỉnh Nhỏ cho Chi Phí Điện (PCIA)
0.01171
Số tiền Nhỏ
0.01169
Giá Biểu
TOU-PA-2
Chi Phí Chuyển Tiếp Cạnh Tranh (CTC)
(0.00002)
Điều Chỉnh Nhỏ cho Chi Phí Điện (PCIA)
0.01171
Số tiền Nhỏ
0.01169
Giá Biểu
TOU-PA-3
Chi Phí Chuyển Tiếp Cạnh Tranh (CTC)
(0.00002)
Điều Chỉnh Nhỏ cho Chi Phí Điện (PCIA)
0.01157
Số tiền Nhỏ
0.01155
Giá Biểu
St. Lighting
Chi Phí Chuyển Tiếp Cạnh Tranh (CTC)
(0.00003)
Điều Chỉnh Nhỏ cho Chi Phí Điện (PCIA)
0.01461
Số tiền Nhỏ
0.01458
Giá Biểu
TC-1
Chi Phí Chuyển Tiếp Cạnh Tranh (CTC)
(0.00002)
Điều Chỉnh Nhỏ cho Chi Phí Điện (PCIA)
0.01211
Số tiền Nhỏ
0.01209
Năm Đặc Biệt 2022 mỗi ($/kWh)
Giá Biểu
Chi Phí Chuyển Tiếp Cạnh Tranh (CTC)
Điều Chỉnh Nhỏ cho Chi Phí Điện (PCIA)
Số tiền Nhỏ
Cư Dân
(0.00020)
0.01332
0.01312
TOU-GS-1
(0.00015)
0.01031
0.01016
TOU-GS-2
(0.00015)
0.01047
0.01032
TOU-GS-3
(0.00014)
0.00994
0.00980
TOU-8-Sec
(0.00016)
0.00972
0.00956
TOU-8-Pri
(0.00015)
0.00949
0.00934
TOU-8-Sub
(0.00014)
0.00894
0.00880
TOU-8-S-Sec
(0.00014)
0.00952
0.00938
TOU-8-S-Pri
(0.00013)
0.00947
0.00934
TOU-8-S-Sub
(0.00014)
0.00891
0.00877
PA-1
(0.00014)
0.00973
0.00959
PA-2
(0.00014)
0.00973
0.00959
TOU-PA-2
(0.00014)
0.00973
0.00959
TOU-PA-3
(0.00014)
0.00939
0.00925
St. Lighting
(0.00013)
0.00889
0.00876
TC-1
(0.00020)
0.00944
0.00924
Giá Biểu
Cư Dân
Chi Phí Chuyển Tiếp Cạnh Tranh (CTC)
(0.00020)
Điều Chỉnh Nhỏ cho Chi Phí Điện (PCIA)
0.01332
Số tiền Nhỏ
0.01312
Giá Biểu
TOU-GS-1
Chi Phí Chuyển Tiếp Cạnh Tranh (CTC)
(0.00015)
Điều Chỉnh Nhỏ cho Chi Phí Điện (PCIA)
0.01031
Số tiền Nhỏ
0.01312
Giá Biểu
TOU-GS-2
Chi Phí Chuyển Tiếp Cạnh Tranh (CTC)
(0.00015)
Điều Chỉnh Nhỏ cho Chi Phí Điện (PCIA)
0.01047
Indifference Charges
0.01986
Số tiền Nhỏ
0.01312
Giá Biểu
TOU-GS-3
Chi Phí Chuyển Tiếp Cạnh Tranh (CTC)
(0.00014)
Điều Chỉnh Nhỏ cho Chi Phí Điện (PCIA)
0.00994
Số tiền Nhỏ
0.01312
Giá Biểu
TOU-8-Sec
Chi Phí Chuyển Tiếp Cạnh Tranh (CTC)
(0.00016)
Điều Chỉnh Nhỏ cho Chi Phí Điện (PCIA)
0.00972
Giá Biểu
TOU-8-Pri
Chi Phí Chuyển Tiếp Cạnh Tranh (CTC)
(0.00015)
Điều Chỉnh Nhỏ cho Chi Phí Điện (PCIA)
0.00949
Số tiền Nhỏ
0.01312
Giá Biểu
TOU-8-Sub
Chi Phí Chuyển Tiếp Cạnh Tranh (CTC)
(0.00014)
Điều Chỉnh Nhỏ cho Chi Phí Điện (PCIA)
0.00894
Số tiền Nhỏ
0.01312
Giá Biểu
TOU-8-S-Sec
Chi Phí Chuyển Tiếp Cạnh Tranh (CTC)
(0.00014)
Điều Chỉnh Nhỏ cho Chi Phí Điện (PCIA)
0.00952
Số tiền Nhỏ
0.01312
Giá Biểu
TOU-8-S-Pri
Chi Phí Chuyển Tiếp Cạnh Tranh (CTC)
(0.00013)
Điều Chỉnh Nhỏ cho Chi Phí Điện (PCIA)
0.00947
Số tiền Nhỏ
0.01312
Giá Biểu
TOU-8-S-Sub
Chi Phí Chuyển Tiếp Cạnh Tranh (CTC)
(0.00014)
Điều Chỉnh Nhỏ cho Chi Phí Điện (PCIA)
0.00891
Số tiền Nhỏ
0.01312
Giá Biểu
PA-1
Chi Phí Chuyển Tiếp Cạnh Tranh (CTC)
(0.00014)
Điều Chỉnh Nhỏ cho Chi Phí Điện (PCIA)
0.00973
Số tiền Nhỏ
0.01312
Giá Biểu
PA-2
Chi Phí Chuyển Tiếp Cạnh Tranh (CTC)
(0.00014)
Điều Chỉnh Nhỏ cho Chi Phí Điện (PCIA)
0.00973
Số tiền Nhỏ
0.01312
Giá Biểu
TOU-PA-2
Chi Phí Chuyển Tiếp Cạnh Tranh (CTC)
(0.00014)
Điều Chỉnh Nhỏ cho Chi Phí Điện (PCIA)
0.00973
Số tiền Nhỏ
0.01312
Giá Biểu
TOU-PA-3
Chi Phí Chuyển Tiếp Cạnh Tranh (CTC)
(0.00014)
Điều Chỉnh Nhỏ cho Chi Phí Điện (PCIA)
0.01780
Số tiền Nhỏ
0.01312
Giá Biểu
St. Lighting
Chi Phí Chuyển Tiếp Cạnh Tranh (CTC)
(0.00013)
Điều Chỉnh Nhỏ cho Chi Phí Điện (PCIA)
0.01684
Số tiền Nhỏ
0.01312
Giá Biểu
TC-1
Chi Phí Chuyển Tiếp Cạnh Tranh (CTC)
(0.00020)
Điều Chỉnh Nhỏ cho Chi Phí Điện (PCIA)
0.01790
Số tiền Nhỏ
0.01312
Điều Chỉnh Nhỏ
Điều Chỉnh Nhỏ là một thành phần mức giá nhằm đảm bảo rằng người tham gia Chương Trình Community Renewables trả chi phí cao hơn giá thị trường đối với các tài nguyên được mua thay mặt họ trước khi tham gia Chương Trình Community Renewables, và để ngăn chặn những khách hàng không nằm trong Chương Trình Community Renewables bao trả cho người tham gia. Điều Chỉnh Nhỏ bù lại cho Điều Chỉnh Nhỏ cho Chi Phí Điện và Chi Phí Chuyển Tiếp Cạnh Tranh. Dựa trên ngày quý vị bắt đầu nhận dịch vụ theo chương trình Community Renewables, quý vị được chỉ định một năm cụ thể, gọi là năm “đặc biệt” (vintage). Tư cách đặc biệt sẽ không đổi miễn là quý vị tham gia chương trình. Ngay cả khi quý vị chuyển nhà, quý vị vẫn giữ lại tư cách đặc biệt ở địa điểm mới (miễn là quý vị chuyển nhà trong khu vực dịch vụ của chúng tôi và chọn tiếp tục tham gia chương trình Community Renewables khi lập trương mục dịch vụ mới). Tư cách đặc biệt trong Điều Chỉnh Nhỏ được cập nhật hàng năm vào ngày 1 tháng Bảy. Nếu quý vị ghi danh trước ngày 1 tháng Bảy, quý vị sẽ được đưa vào tư cách đặc biệt của năm trước. Sau ngày 1 tháng Bảy, quý vị sẽ được đưa vào tư cách đặc biệt của năm nay. Do đó, nếu quý vị ghi danh tham gia chương trình Community Renewables có hiệu lực ngày 1 tháng Sáu, 2021, quý vị sẽ có tư cách đặc biệt cho năm 2020. Để biết thêm chi tiết về các thành phần này, vui lòng xem Bảng CCA-CRS.
Expose as Block
No
Mức Giá Lịch Sử 2022 ($/kWh)
Hạng Mức Giá
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
CTC
PCIA
WREGIS
*CAISO
RA
Cư Dân
(0.15411)
(0.00002)
0.01596
0.00001
0.00049
Theo CRF
GS-1
(0.14775)
(0.00003)
0.01140
0.00001
0.00049
Theo CRF
GS-2
(0.13242)
(0.00002)
0.01195
0.00001
0.00049
Theo CRF
TOU-GS-3
(0.12186)
(0.00002)
0.01160
0.00001
0.00049
Theo CRF
TOU-8-SEC
(0.11322)
(0.00002)
0.01132
0.00001
0.00049
Theo CRF
TOU-8-PRI
(0.10847)
(0.00002)
0.01107
0.00001
0.00049
Theo CRF
TOU-8-SUB
(0.10037)
(0.00002)
0.01046
0.00001
0.00049
Theo CRF
TOU-8-SEC-S
(0.12105)
(0.00002)
0.01194
0.00001
0.00049
Theo CRF
TOU-8-PRI-S
(0.11449)
(0.00002)
0.01117
0.00001
0.00049
Theo CRF
TOU-8-SUB-S
(0.10331)
(0.00002)
0.01045
0.00001
0.00049
Theo CRF
PA-1
(0.12856)
(0.00002)
0.01171
0.00001
0.00049
Theo CRF
PA-2
(0.12856)
(0.00002)
0.01171
0.00001
0.00049
Theo CRF
TOU-PA-2
(0.12856)
(0.00002)
0.01171
0.00001
0.00049
Theo CRF
TOU-PA-3
(0.12856)
(0.00002)
0.01157
0.00001
0.00049
Theo CRF
STLights
(0.12856)
(0.00003)
0.01461
0.00001
0.00049
Theo CRF
TC-1
(0.11995)
(0.00002)
0.01211
0.00001
0.00049
Theo CRF
System
(0.07973)
N/A
N/A
0.00001
0.00049
Theo CRF
Mức Giá Lịch Sử 2022 ($/kWh)
Hạng Mức Giá
Cư Dân
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.15411)
CTC
(0.00002)
PCIA
0.01596
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
GS-1
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.14775)
CTC
(0.00003)
PCIA
0.01140
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
GS-2
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.13242)
CTC
(0.00003)
PCIA
0.01195
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
TOU-GS-3
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.12186)
CTC
(0.00002)
PCIA
0.01160
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
TOU-GS-3
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.11322)
CTC
(0.00002)
PCIA
0.01132
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
TOU-8-PRI
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.10847)
CTC
(0.00002)
PCIA
0.01107
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
TOU-8-SUB
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.10037)
CTC
(0.00002)
PCIA
0.01046
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
TOU-8-SEC-S
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.12105)
CTC
(0.00002)
PCIA
0.01194
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
TOU-8-PRI-S
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.11449)
CTC
(0.00002)
PCIA
0.01117
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
TOU-8-SUB-S
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.10331)
CTC
(0.00002)
PCIA
0.01045
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
PA-1
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.12856)
CTC
(0.00002)
PCIA
0.01171
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
PA-2
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.12856)
CTC
(0.00002)
PCIA
0.01171
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
TOU-PA-2
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.12856)
CTC
(0.00002)
PCIA
0.01171
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
TOU-PA-3
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.12856)
CTC
(0.00002)
PCIA
0.01157
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
STLights
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.12856)
CTC
(0.00003)
PCIA
0.01461
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
TC-1
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.11995)
CTC
(0.00002)
PCIA
0.01211
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
System
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.07973)
CTC
N/A
PCIA
N/A
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Mức Giá Lịch Sử 2021 ($/kWh)
Hạng Mức Giá
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
CTC
PCIA
WREGIS
*CAISO
RA
Cư Dân
(0.11219)
(0.00020)
0.01332
0.00001
0.00049
Theo CRF
GS-1
(0.11334)
(0.00015)
0.01031
0.00001
0.00049
Theo CRF
GS-2
(0.10659)
(0.00015)
0.01047
0.00001
0.00049
Theo CRF
TOU-GS-3
(0.09630)
(0.00014)
0.00994
0.00001
0.00049
Theo CRF
TOU-8-SEC
(0.08874)
(0.00016)
0.00972
0.00001
0.00049
Theo CRF
TOU-8-PRI
(0.08378)
(0.00015)
0.00949
0.00001
0.00049
Theo CRF
TOU-8-SUB
(0.07676)
(0.00014)
0.00894
0.00001
0.00049
Theo CRF
TOU-8-SEC-S
(0.08675)
(0.00014)
0.00952
0.00001
0.00049
Theo CRF
TOU-8-PRI-S
(0.08610)
(0.00013)
0.00947
0.00001
0.00049
Theo CRF
TOU-8-SUB-S
(0.07425)
(0.00014)
0.00891
0.00001
0.00049
Theo CRF
PA-1
(0.09608)
(0.00014)
0.00973
0.00001
0.00049
Theo CRF
PA-2
(0.09608)
(0.00014)
0.00973
0.00001
0.00049
Theo CRF
TOU-PA-2
(0.09608)
(0.00014)
0.00973
0.00001
0.00049
Theo CRF
TOU-PA-3
(0.07919)
(0.00014)
0.00939
0.00001
0.00049
Theo CRF
STLights
(0.05590)
(0.00013)
0.00889
0.00001
0.00049
Theo CRF
TC-1
(0.08442)
(0.00020)
0.00944
0.00001
0.00049
Theo CRF
System
(0.07973)
N/A
N/A
0.00001
0.00049
Theo CRF
Mức Giá Lịch Sử 2021 ($/kWh)
Hạng Mức Giá
Cư Dân
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.11219)
CTC
(0.00020)
PCIA
0.01332
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
GS-1
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.11334)
CTC
(0.00015)
PCIA
0.01031
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
GS-2
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.10659)
CTC
(0.00015)
PCIA
0.01047
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
TOU-GS-3
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.09630)
CTC
(0.00014)
PCIA
0.00994
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
TOU-GS-3
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.08874)
CTC
(0.00016)
PCIA
0.00972
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
TOU-8-PRI
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.08378)
CTC
(0.00015)
PCIA
0.00949
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
TOU-8-SUB
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.07676)
CTC
(0.00014)
PCIA
0.00894
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
TOU-8-SEC-S
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.08675)
CTC
(0.00014)
PCIA
0.00952
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
TOU-8-PRI-S
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.08610)
CTC
(0.00013)
PCIA
0.00947
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
TOU-8-SUB-S
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.07425)
CTC
(0.00014)
PCIA
0.00891
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
PA-1
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.09608)
CTC
(0.00014)
PCIA
0.00973
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
PA-2
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.09608)
CTC
(0.00014)
PCIA
0.00973
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
TOU-PA-2
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.09608)
CTC
(0.00014)
PCIA
0.00973
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
TOU-PA-3
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.07919)
CTC
(0.00014)
PCIA
0.00939
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
STLights
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.05590)
CTC
(0.00013)
PCIA
0.00889
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
TC-1
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.08442)
CTC
(0.00020)
PCIA
0.00944
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
System
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.07973)
CTC
N/A
PCIA
N/A
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Mức Giá Lịch Sử 2020 ($/kWh)
Hạng Mức Giá
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
CTC
PCIA
WREGIS
*CAISO
RA
Cư Dân
(0.09654)
0.00002
0.02529
0.00001
0.00049
Theo CRF
GS-1
(0.09758)
0.00001
0.01955
0.00001
0.00049
Theo CRF
GS-2
(0.09011)
0.00001
0.01986
0.00001
0.00049
Theo CRF
TOU-GS-3
(0.08116)
0.00001
0.01885
0.00001
0.00049
Theo CRF
TOU-8-SEC
(0.07623)
0.00001
0.01843
0.00001
0.00049
Theo CRF
TOU-8-PRI
(0.07155)
0.00001
0.01799
0.00001
0.00049
Theo CRF
TOU-8-SUB
(0.06702)
0.00001
0.01694
0.00001
0.00049
Theo CRF
TOU-8-SEC-S
(0.07357)
0.00001
0.01805
0.00001
0.00049
Theo CRF
TOU-8-PRI-S
(0.07503)
0.00001
0.01795
0.00001
0.00049
Theo CRF
TOU-8-SUB-S
(0.06147)
0.00001
0.01689
0.00001
0.00049
Theo CRF
PA-1
(0.08084)
0.00001
0.0184+
0.00001
0.00049
Theo CRF
PA-2
(0.08084)
0.00001
0.01846
0.00001
0.00049
Theo CRF
TOU-PA-2
(0.08084)
0.00001
0.01846
0.00001
0.00049
Theo CRF
TOU-PA-3
(0.06819)
0.00001
0.01780
0.00001
0.00049
Theo CRF
STLights
(0.04795)
0.00001
0.01684
0.00001
0.00049
Theo CRF
TC-1
(0.07231)
0.00001
0.01790
0.00001
0.00049
Theo CRF
System
(0.07973)
N/A
N/A
0.00001
0.00049
Theo CRF
Mức Giá Lịch Sử 2020 ($/kWh)
Hạng Mức Giá
Cư Dân
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.09654)
CTC
0.00002
PCIA
0.02529
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
GS-1
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.09758)
CTC
0.00001
PCIA
0.01955
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
GS-2
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.09011)
CTC
0.00001
PCIA
0.01986
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
TOU-GS-3
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.08116)
CTC
0.00001
PCIA
0.01885
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
TOU-GS-3
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.07623)
CTC
0.00001
PCIA
0.02529
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
TOU-8-PRI
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.07155)
CTC
0.00001
PCIA
0.01799
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
TOU-8-SUB
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.06702)
CTC
0.00001
PCIA
0.01694
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
TOU-8-SEC-S
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.07357)
CTC
0.00001
PCIA
0.01805
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
TOU-8-PRI-S
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.07503)
CTC
0.00001
PCIA
0.01795
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
TOU-8-SUB-S
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.06147)
CTC
0.00001
PCIA
0.01689
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
PA-1
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.08084)
CTC
0.00001
PCIA
0.01846
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
PA-2
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.08084)
CTC
0.00065
PCIA
0.01846
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
TOU-PA-2
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.08084)
CTC
0.00001)
PCIA
0.01846
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
TOU-PA-3
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.06819)
CTC
0.00001
PCIA
0.01780
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
STLights
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.04795)
CTC
0.00001
PCIA
0.01684
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
TC-1
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.07231)
CTC
0.00001
PCIA
0.01790
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
System
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.07973)
CTC
N/A
PCIA
N/A
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Mức Giá Lịch Sử 2019 ($/kWh)
Hạng Mức Giá
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
CTC
PCIA
WREGIS
*CAISO
RA
Cư Dân
(0.09726)
0.00089
0.02724
0.00001
0.00049
Theo CRF
GS-1
(0.09784)
0.00069
0.02106
0.00001
0.00049
Theo CRF
GS-2
(0.09113)
0.00070
0.02139
0.00001
0.00049
Theo CRF
TOU-GS-3
(0.08077)
0.00066
0.02031
0.00001
0.00049
Theo CRF
TOU-8-SEC
(0.07715)
0.00065
0.01985
0.00001
0.00049
Theo CRF
TOU-8-PRI
(0.07235)
0.00063
0.01938
0.00001
0.00049
Theo CRF
TOU-8-SUB
(0.06801)
0.00060
0.01825
0.00001
0.00049
Theo CRF
TOU-8-SEC-S
(0.07478)
0.00064
0.01944
0.00001
0.00049
Theo CRF
TOU-8-PRI-S
(0.07543)
0.00063
0.01934
0.00001
0.00049
Theo CRF
TOU-8-SUB-S
(0.06272)
0.00059
0.01819
0.00001
0.00049
Theo CRF
PA-1
(0.08161)
0.00065
0.01988
0.00001
0.00049
Theo CRF
PA-2
(0.08161)
0.00065
0.01988
0.00001
0.00049
Theo CRF
TOU-PA-2
(0.08161)
0.00065
0.01988
0.00001
0.00049
Theo CRF
TOU-PA-3
(0.06840)
0.00063
0.01918
0.00001
0.00049
Theo CRF
STLights
(0.04901)
0.00059
0.01814
0.00001
0.00049
Theo CRF
TC-1
(0.07386)
0.00063
0.01928
0.00001
0.00049
Theo CRF
System
(0.07973)
N/A
N/A
0.00001
0.00049
Theo CRF
Mức Giá Lịch Sử 2019 ($/kWh)
Hạng Mức Giá
Cư Dân
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.09726)
CTC
0.00089
PCIA
0.02724
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
GS-1
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.09784)
CTC
0.00069
PCIA
0.02106
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
GS-2
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.09113)
CTC
0.00070
PCIA
0.02139
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
TOU-GS-3
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.08077)
CTC
0.00066
PCIA
0.02031
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
TOU-GS-3
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.07715)
CTC
0.00065
PCIA
0.01985
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
TOU-8-PRI
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.07235)
CTC
0.00063
PCIA
0.01938
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
TOU-8-SUB
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.06801)
CTC
0.00060
PCIA
0.01825
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
TOU-8-SEC-S
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.07478)
CTC
0.00064
PCIA
0.01944
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
TOU-8-PRI-S
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.07543)
CTC
0.00063
PCIA
0.01934
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
TOU-8-SUB-S
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.06272)
CTC
0.00059
PCIA
0.01819
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
PA-1
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.08161)
CTC
0.00065
PCIA
0.01988
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
PA-2
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.08161)
CTC
0.00065
PCIA
0.01988
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
TOU-PA-2
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.08161)
CTC
0.00065)
PCIA
0.01988
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
TOU-PA-3
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.06840)
CTC
0.00063
PCIA
0.01918
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
STLights
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.04901)
CTC
0.00059
PCIA
0.01814
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
TC-1
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.07386)
CTC
0.00063
PCIA
0.01928
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Hạng Mức Giá
System
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.07973)
CTC
N/A
PCIA
N/A
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
Theo CRF
Mức Giá Lịch Sử 2018 ($/kWh)
Hạng Mức Giá
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
CTC
PCIA
WREGIS
*CAISO
RA
Cư Dân
(0.08687)
0.00055
0.02711
0.00001
0.00049
Theo CRF
GS-1
(0.08808)
0.00042
0.02359
0.00001
0.00049
Theo CRF
TC-1
(0.06639)
0.00039
0.02022
0.00001
0.00049
Theo CRF
GS-2
(0.08213)
0.00043
0.02280
0.00001
0.00049
Theo CRF
TOU-GS-3
(0.07779)
0.00041
0.02100
0.00001
0.00049
Theo CRF
TOU-8-SEC
(0.07289)
0.00040
0.01991
0.00001
0.00049
Theo CRF
TOU-8-PRI
(0.06836)
0.00039
0.01950
0.00001
0.00049
Theo CRF
TOU-8-SUB
(0.06167)
0.00037
0.01809
0.00001
0.00049
Theo CRF
PA-1
(0.07449)
0.00040
0.02148
0.00001
0.00049
Theo CRF
PA-2
(0.07449)
0.00040
0.02148
0.00001
0.00049
Theo CRF
St. Lighting
(0.04614)
0.00036
0.01567
0.00001
0.00049
Theo CRF
TOU-8-S-SEC
(0.07331)
0.00038
0.02207
0.00001
0.00049
Theo CRF
TOU-8-S-PRI
(0.06945)
0.00039
0.01977
0.00001
0.00049
Theo CRF
TOU-8-S-SUB
(0.06082)
0.00036
0.01868
0.00001
0.00049
Theo CRF
TOU-PA-2
(0.07449)
0.00040
0.02148
0.00001
0.00049
Theo CRF
TOU-PA-3
(0.05965)
0.00039
0.01955
0.00001
0.00049
Theo CRF
System
(0.07973)
N/A
N/A
0.00001
0.00049
Theo CRF
Mức Giá Lịch Sử 2017 ($/kWh)
Hạng Mức Giá
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
CTC
PCIA
WREGIS
*CAISO
RA
Cư Dân
(0.07564)
(0.00034)
0.00776
0.00001
0.00049
0.00699
GS-1
(0.07687)
(0.00028)
0.00635
0.00001
0.00049
0.00699
TC-1
(0.05781)
(0.00015)
0.00348
0.00001
0.00049
0.00699
GS-2
(0.07185)
(0.00026)
0.00590
0.00001
0.00049
0.00699
TOU-GS-3
(0.06783)
(0.00023)
0.00524
0.00001
0.00049
0.00699
TOU-8-SEC
(0.06387)
(0.00020)
0.00457
0.00001
0.00049
0.00699
TOU-8-PRI
(0.05988)
(0.00017)
0.00395
0.00001
0.00049
0.00699
TOU-8-SUB
(0.05458)
(0.00015)
0.00339
0.00001
0.00049
0.00699
PA-1
(0.06224)
(0.00023)
0.00533
0.00001
0.00049
0.00699
PA-2
(0.06224)
(0.00023)
0.00533
0.00001
0.00049
0.00699
St. Lighting
(0.04018)
0.00000
0.00001
0.00001
0.00049
0.00699
TOU-8-S-SEC
(0.06384)
(0.00018)
0.00404
0.00001
0.00049
0.00699
TOU-8-S-PRI
(0.06047)
(0.00024)
0.00538
0.00001
0.00049
0.00699
TOU-8-S-SUB
(0.05296)
(0.00013)
0.00297
0.00001
0.00049
0.00699
TOU-PA-2
(0.06224)
(0.00023)
0.00533
0.00001
0.00049
0.00699
TOU-PA-3
(0.05168)
(0.00018)
0.00399
0.00001
0.00049
0.00699
System
(0.06958)
N/A
N/A
0.00001
0.00049
0.00699
Mức Giá Lịch Sử 2017 ($/kWh)
Hạng Mức Giá
Cư Dân
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.07564)
CTC
(0.00034)
PCIA
0.00776
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.00699
Hạng Mức Giá
GS-1
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.07687)
CTC
(0.00028)
PCIA
0.00635
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.00699
Hạng Mức Giá
TC-1
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.05781)
CTC
(0.00015)
PCIA
0.00348
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.00699
Hạng Mức Giá
GS-2
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.07185)
CTC
(0.00026)
PCIA
0.00590
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.00699
Hạng Mức Giá
TOU-GS-3
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.06783)
CTC
(0.00023)
PCIA
0.00524
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.00699
Hạng Mức Giá
TOU-8-SEC
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.06387)
CTC
(0.00020)
PCIA
0.00457
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.00699
Hạng Mức Giá
TOU-8-PRI
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.05988)
CTC
(0.00017)
PCIA
0.00395
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.00699
Hạng Mức Giá
TOU-8-SUB
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.05458)
CTC
(0.00015)
PCIA
0.00339
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.00699
Hạng Mức Giá
PA-1
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.06224)
CTC
(0.00023)
PCIA
0.00533
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.00699
Hạng Mức Giá
PA-2
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.06224)
CTC
(0.00023)
PCIA
0.00533
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.00699
Hạng Mức Giá
St. Lighting
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.04018)
CTC
0.00000
PCIA
0.00001
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.00699
Hạng Mức Giá
TOU-8-S-SEC
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.06384)
CTC
(0.00018)
PCIA
0.00404
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.00699
Hạng Mức Giá
TOU-8-S-PRI
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.06047)
CTC
(0.00024)
PCIA
0.00538
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.00699
Hạng Mức Giá
TOU-8-S-SUB
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.05296)
CTC
(0.00013)
PCIA
0.00297
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.00699
Hạng Mức Giá
TOU-PA-2
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.06224)
CTC
(0.00023)
PCIA
0.00533
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.00699
Hạng Mức Giá
TOU-PA-3
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.05168)
CTC
(0.00018)
PCIA
0.00399
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.00699
Hạng Mức Giá
System
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.06958)
CTC
N/A
PCIA
N/A
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.00699
Mức Giá Lịch Sử 2016 ($/kWh)
Hạng Mức Giá
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
CTC
PCIA
WREGIS
*CAISO
RA
Cư Dân
(0.07564)
(0.00034)
0.00776
0.00001
0.00049
0.00699
GS-1
(0.07687)
(0.00028)
0.00635
0.00001
0.00049
0.00699
TC-1
(0.05781)
(0.00015)
0.00348
0.00001
0.00049
0.00699
GS-2
(0.07185)
(0.00026)
0.0059
0.00001
0.00049
0.00699
TOU-GS-3
(0.06783)
(0.00023)
0.00524
0.00001
0.00049
0.00699
TOU-8-SEC
(0.06387)
(0.00020)
0.00457
0.00001
0.00049
0.00699
TOU-8-PRI
(0.05988)
(0.00017)
0.00395
0.00001
0.00049
0.00699
TOU-8-SUB
(0.05458)
(0.00015)
0.00339
0.00001
0.00049
0.00699
PA-1
(0.06224)
(0.00023)
0.00533
0.00001
0.00049
0.00699
PA-2
(0.06224)
(0.00023)
0.00533
0.00001
0.00049
0.00699
St. Lighting
(0.04018)
0.00000
0.00001
0.00001
0.00049
0.00699
TOU-8-S-SEC
(0.06384)
(0.00018)
0.00404
0.00001
0.00049
0.00699
TOU-8-S-PRI
(0.06047)
(0.00024)
0.00538
0.00001
0.00049
0.00699
TOU-8-S-SUB
(0.05296)
(0.00013)
0.00297
0.00001
0.00049
0.00699
TOU-PA-2
(0.06224)
(0.00023)
0.00533
0.00001
0.00049
0.00699
TOU-PA-3
(0.05168)
(0.00018)
0.00399
0.00001
0.00049
0.00699
System
(0.06958)
N/A
N/A
0.00001
0.00049
0.00699
Mức Giá Lịch Sử 2016 ($/kWh)
Hạng Mức Giá
Cư Dân
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.07564)
CTC
(0.00034)
PCIA
0.00776
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.00699
Hạng Mức Giá
GS-1
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.07687)
CTC
(0.00028)
PCIA
0.00635
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.00699
Hạng Mức Giá
TC-1
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.05781)
CTC
(0.00015)
PCIA
0.00348
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.00699
Hạng Mức Giá
GS-2
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.07185)
CTC
(0.00026)
PCIA
0.0059
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.00699
Hạng Mức Giá
TOU-GS-3
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.06783)
CTC
(0.00023)
PCIA
0.00524
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.00699
Hạng Mức Giá
TOU-8-SEC
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.06387)
CTC
(0.00020)
PCIA
0.00457
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.00699
Hạng Mức Giá
TOU-8-PRI
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.05988)
CTC
(0.00017)
PCIA
0.00395
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.00699
Hạng Mức Giá
TOU-8-SUB
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.05458)
CTC
(0.00015)
PCIA
0.00339
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.00699
Hạng Mức Giá
PA-1
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.06224)
CTC
(0.00023)
PCIA
0.00533
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.00699
Hạng Mức Giá
PA-2
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.06224)
CTC
(0.00023)
PCIA
0.00533
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.00699
Hạng Mức Giá
St. Lighting
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.04018)
CTC
0.00000
PCIA
0.00001
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.00699
Hạng Mức Giá
TOU-8-S-SEC
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.06384)
CTC
(0.00018)
PCIA
0.00404
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.00699
Hạng Mức Giá
TOU-8-S-PRI
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.06047)
CTC
(0.00024)
PCIA
0.00538
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.00699
Hạng Mức Giá
TOU-8-S-SUB
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.05296)
CTC
(0.00013)
PCIA
0.00297
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.00699
Hạng Mức Giá
TOU-PA-2
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.06224)
CTC
(0.00023)
PCIA
0.00533
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.00699
Hạng Mức Giá
TOU-PA-3
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.05168)
CTC
(0.00018)
PCIA
0.00399
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.00699
Hạng Mức Giá
System
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
(0.06958)
CTC
N/A
PCIA
N/A
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.00699
Mức Giá Lịch Sử 2015 ($/kWh)
Hạng Mức Giá
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
CTC
PCIA
WREGIS
*CAISO
RA
Cư Dân
0.09764
(0.00015)
0.00098
0.00001
0.00049
0.006383
GS-1
0.09801
(0.00011)
0.00071
0.00001
0.00049
0.006383
TC-1
0.07275
(0.00007)
0.00048
0.00001
0.00049
0.006383
GS-2
0.08637
(0.00012)
0.00079
0.00001
0.00049
0.006383
TOU-GS-3
0.07869
(0.00011)
0.00070
0.00001
0.00049
0.006383
TOU-8-SEC
0.08014
(0.00010)
0.00061
0.00001
0.00049
0.006383
TOU-8-PRI
0.07457
(0.00008)
0.00052
0.00001
0.00049
0.006383
TOU-8-SUB
0.06265
(0.00007)
0.00045
0.00001
0.00049
0.006383
PA-1
N/A
(0.00009)
0.00055
0.00001
0.00049
0.006383
PA-2
N/A
(0.00007)
0.00042
0.00001
0.00049
0.006383
TOU-AG
N/A
N/A
N/A
0.00001
0.00049
0.006383
TOU-PA-5
N/A
N/A
N/A
0.00001
0.00049
0.006383
St. Lighting
0.04993
0.00000
0.00000
0.00001
0.00049
0.006383
System
0.08708
N/A
N/A
0.00001
0.00049
0.006383
TOU-8-S-SEC
0.07582
(0.00009)
0.00055
0.00001
0.00049
0.006383
TOU-8-S-PRI
0.07482
(0.00009)
0.00060
0.00001
0.00049
0.006383
TOU-8-S-SUB
0.06135
(0.00005)
0.00034
0.00001
0.00049
0.006383
TOU-PA-2
0.08695
(0.00009)
0.00055
0.00001
0.00049
0.006383
TOU-PA-3
0.06218
(0.00007)
0.00042
0.00001
0.00049
0.006383
Mức Giá Lịch Sử 2015 ($/kWh)
Hạng Mức Giá
Cư Dân
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.09764
CTC
(0.00015)
PCIA
0.00098
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.006383
Hạng Mức Giá
GS-1
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.09801
CTC
(0.00011)
PCIA
0.00071
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.006383
Hạng Mức Giá
TC-1
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.07275
CTC
(0.00007)
PCIA
0.00048
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.006383
Hạng Mức Giá
GS-2
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.08637
CTC
(0.00012)
PCIA
0.00079
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.006383
Hạng Mức Giá
TOU-GS-3
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.07869
CTC
(0.00011)
PCIA
0.00070
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.006383
Hạng Mức Giá
TOU-8-SEC
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.08014
CTC
(0.00010)
PCIA
0.00061
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.006383
Hạng Mức Giá
TOU-8-PRI
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.07457
CTC
(0.00008)
PCIA
0.00052
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.006383
Hạng Mức Giá
TOU-8-SUB
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.06265
CTC
(0.00007)
PCIA
0.00045
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.006383
Hạng Mức Giá
PA-1
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
N/A
CTC
(0.00009)
PCIA
0.00055
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.006383
Hạng Mức Giá
PA-2
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
N/A
CTC
(0.00007)
PCIA
0.00042
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.006383
Hạng Mức Giá
TOU-AG
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
N/A
CTC
N/A
PCIA
N/A
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.006383
Hạng Mức Giá
TOU-PA-5
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
N/A
CTC
N/A
PCIA
N/A
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.006383
Hạng Mức Giá
St. Lighting
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.04993
CTC
0.00000
PCIA
0.00000
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.006383
Hạng Mức Giá
System
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.08708
CTC
N/A
PCIA
N/A
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.006383
Hạng Mức Giá
TOU-8-S-SEC
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.07582
CTC
(0.00009)
PCIA
0.00055
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.006383
Hạng Mức Giá
TOU-8-S-PRI
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.07482
CTC
(0.00009)
PCIA
0.00060
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.006383
Hạng Mức Giá
TOU-8-S-SUB
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.06135
CTC
(0.00005)
PCIA
0.00034
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.006383
Hạng Mức Giá
TOU-PA-2
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.08695
CTC
(0.00009)
PCIA
0.00055
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.006383
Hạng Mức Giá
TOU-PA-3
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.06218
CTC
(0.00007)
PCIA
0.00042
WREGIS
0.00001
*CAISO
0.00049
RA
0.006383
Mức Giá Lịch Sử 2014 ($/kWh)
Hạng Mức Giá
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
CTC
PCIA
WREGIS
*CAISO
RA
Cư Dân
0.08469
(0.00015)
0.00218
0.00002
0.00049
0.06586
GS-1
0.08536
(0.00011)
0.00158
0.00002
0.00049
0.06586
TC-1
0.06282
(0.00007)
0.00106
0.00002
0.00049
0.06586
GS-2
0.07788
(0.00012)
0.00176
0.00002
0.00049
0.06586
TOU-GS-3
0.07114
(0.00011)
0.00155
0.00002
0.00049
0.06586
TOU-8-SEC
0.07292
(0.00010)
0.00136
0.00002
0.00049
0.06586
TOU-8-PRI
0.06807
(0.00008)
0.00117
0.00002
0.00049
0.06586
TOU-8-SUB
0.05761
(0.00007)
0.00100
0.00002
0.00049
0.06586
PA-1
N/A
(0.00009)
0.00122
0.00002
0.00049
0.06586
PA-2
N/A
(0.00007)
0.00093
0.00002
0.00049
0.06586
TOU-AG
N/A
N/A
N/A
0.00002
0.00049
0.06586
TOU-PA-5
N/A
N/A
N/A
0.00002
0.00049
0.06586
St. Lighting
0.04318
0.00000
0.00000
0.00002
0.00049
0.06586
System
0.07717
N/A
N/A
0.00002
0.00049
0.06586
TOU-8-S-SEC
0.06944
(0.00009)
0.00123
0.00002
0.00049
0.06586
TOU-8-S-PRI
0.06854
(0.00009)
0.00134
0.00002
0.00049
0.06586
TOU-8-S-SUB
0.05654
(0.00005)
0.00077
0.00002
0.00049
0.06586
TOU-PA-2
0.07558
(0.00009)
0.00122
0.00002
0.00049
0.06586
TOU-PA-3
0.05338
(0.00007)
0.00093
0.00002
0.00049
0.06586
Mức Giá Lịch Sử 2014 ($/kWh)
Hạng Mức Giá
Cư Dân
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.08469
CTC
(0.00015)
PCIA
0.00218
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00049
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
GS-1
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.08536
CTC
(0.00011)
PCIA
0.00158
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00049
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
TC-1
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.06282
CTC
(0.00007)
PCIA
0.00106
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00049
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
GS-2
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.07788
CTC
(0.00012)
PCIA
0.00176
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00049
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
TOU-GS-3
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.07114
CTC
(0.00011)
PCIA
0.00155
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00049
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
TOU-8-SEC
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.07292
CTC
(0.00010)
PCIA
0.00136
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00049
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
TOU-8-PRI
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.06807
CTC
(0.00008)
PCIA
0.00117
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00049
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
TOU-8-SUB
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.05761
CTC
(0.00007)
PCIA
0.00100
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00049
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
PA-1
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
N/A
CTC
(0.00009)
PCIA
0.00122
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00049
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
PA-2
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
N/A
CTC
(0.00007)
PCIA
0.00093
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00049
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
TOU-AG
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
N/A
CTC
N/A
PCIA
N/A
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00049
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
TOU-PA-5
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
N/A
CTC
N/A
PCIA
N/A
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00049
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
St. Lighting
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.04318
CTC
0.00000
PCIA
0.00000
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00049
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
System
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.07717
CTC
N/A
PCIA
N/A
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00049
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
TOU-8-S-SEC
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.06944
CTC
(0.00009)
PCIA
0.00123
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00049
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
TOU-8-S-PRI
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.06854
CTC
(0.00009)
PCIA
0.00134
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00049
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
TOU-8-S-SUB
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.05654
CTC
(0.00005)
PCIA
0.00077
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00049
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
TOU-PA-2
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.07558
CTC
(0.00009)
PCIA
0.00122
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00049
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
TOU-PA-3
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.05338
CTC
(0.00007)
PCIA
0.00093
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00049
RA
0.06586
Mức Giá Lịch Sử 2013 ($/kWh)
Hạng Mức Giá
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
CTC
PCIA
WREGIS
*CAISO
RA
Cư Dân
0.08574
(0.00015)
0.00318
0.00002
0.00048
0.06586
GS-1
0.09558
(0.00011)
0.00230
0.00002
0.00048
0.06586
TC-1
0.05533
(0.00007)
0.00154
0.00002
0.00048
0.06586
GS-2
0.08054
(0.00012)
0.00257
0.00002
0.00048
0.06586
TOU-GS-3
0.06787
(0.00011)
0.00226
0.00002
0.00048
0.06586
TOU-8-SEC
0.07554
(0.00010)
0.00198
0.00002
0.00048
0.06586
TOU-8-PRI
0.06897
(0.00008)
0.00170
0.00002
0.00048
0.06586
TOU-8-SUB
0.05053
(0.00007)
0.00146
0.00002
0.00048
0.06586
PA-1
0.09045
(0.00009)
0.00178
0.00002
0.00048
0.06586
PA-2
0.07994
(0.00007)
0.00136
0.00002
0.00048
0.06586
TOU-AG
0.05467
N/A
N/A
0.00002
0.00048
0.06586
TOU-PA-5
0.05437
N/A
N/A
0.00002
0.00048
0.06586
St. Lighting
0.04101
0.00000
0.00000
0.00002
0.00048
0.06586
System
0.07795
N/A
N/A
0.00002
0.00048
0.06586
TOU-8-S-SEC
N/A
(0.00009)
0.00179
0.00002
0.00048
0.06586
TOU-8-S-PRI
N/A
(0.00009)
0.00195
0.00002
0.00048
0.06586
TOU-8-S-SUB
N/A
(0.00005)
0.00112
0.00002
0.00048
0.06586
TOU-PA-2
N/A
(0.00009)
0.00178
0.00002
0.00048
0.06586
TOU-PA-3
N/A
(0.00007)
0.00136
0.00002
0.00048
0.06586
Mức Giá Lịch Sử 2013 ($/kWh)
Hạng Mức Giá
Cư Dân
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.08574
CTC
(0.00015)
PCIA
0.00318
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00048
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
GS-1
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.09558
CTC
(0.00011)
PCIA
0.00230
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00048
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
TC-1
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.05533
CTC
(0.00007)
PCIA
0.00154
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00048
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
GS-2
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.08054
CTC
(0.00012)
PCIA
0.00257
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00048
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
TOU-GS-3
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.06787
CTC
(0.00011)
PCIA
0.00226
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00048
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
TOU-8-SEC
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.07554
CTC
(0.00010)
PCIA
0.00198
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00048
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
TOU-8-PRI
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.06897
CTC
(0.00008)
PCIA
0.00170
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00048
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
TOU-8-SUB
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.05053
CTC
(0.00007)
PCIA
0.00146
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00048
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
PA-1
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.09045
CTC
(0.00009)
PCIA
0.00178
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00048
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
PA-2
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.07994
CTC
(0.00007)
PCIA
0.00136
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00048
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
TOU-AG
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.05467
CTC
N/A
PCIA
N/A
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00048
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
TOU-PA-5
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.05437
CTC
N/A
PCIA
N/A
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00048
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
St. Lighting
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.04101
CTC
0.00000
PCIA
0.00000
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00048
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
System
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.07795
CTC
N/A
PCIA
N/A
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00048
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
TOU-8-S-SEC
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
N/A
CTC
(0.00009)
PCIA
0.00179
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00048
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
TOU-8-S-PRI
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
N/A
CTC
(0.00009)
PCIA
0.00195
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00048
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
TOU-8-S-SUB
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
N/A
CTC
(0.00005)
PCIA
0.00112
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00048
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
TOU-PA-2
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
N/A
CTC
(0.00009)
PCIA
0.00178
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00048
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
TOU-PA-3
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
N/A
CTC
(0.00007)
PCIA
0.00136
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00048
RA
0.06586
Mức Giá Lịch Sử 2012 ($/kWh)
Hạng Mức Giá
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
CTC
PCIA
WREGIS
*CAISO
RA
Cư Dân
0.07612
(0.00015)
0.00336
0.00002
0.00048
0.06586
GS-1
0.08510
(0.00011)
0.00243
0.00002
0.00048
0.06586
TC-1
0.04869
(0.00007)
0.00163
0.00002
0.00048
0.06586
GS-2
0.07265
(0.00012)
0.00271
0.00002
0.00048
0.06586
TOU-GS-3
0.06138
(0.00011)
0.00239
0.00002
0.00048
0.06586
TOU-8-SEC
0.06885
(0.00010)
0.00209
0.00002
0.00048
0.06586
TOU-8-PRI
0.06418
(0.00008)
0.00180
0.00002
0.00048
0.06586
TOU-8-SUB
0.04367
(0.00007)
0.00154
0.00002
0.00048
0.06586
PA-1
0.08009
(0.00009)
0.00188
0.00002
0.00048
0.06586
PA-2
0.07133
(0.00007)
0.00143
0.00002
0.00048
0.06586
TOU-AG
0.04768
N/A
N/A
0.00002
0.00048
0.06586
TOU-PA-5
0.04922
N/A
N/A
0.00002
0.00048
0.06586
St. Lighting
0.03574
0.00000
0.00000
0.00002
0.00048
0.06586
System
0.06964
N/A
N/A
0.00002
0.00048
0.06586
TOU-8-S-SEC
N/A
(0.00009)
0.00189
0.00002
0.00048
0.06586
TOU-8-S-PRI
N/A
(0.00009)
0.00206
0.00002
0.00048
0.06586
TOU-8-S-SUB
N/A
(0.00005)
0.00118
0.00002
0.00048
0.06586
TOU-PA-2
N/A
(0.00009)
0.00188
0.00002
0.00048
0.06586
TOU-PA-3
N/A
(0.00007)
0.00143
0.00002
0.00048
0.06586
Mức Giá Lịch Sử 2012 ($/kWh)
Hạng Mức Giá
Cư Dân
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.07612
CTC
(0.00015)
PCIA
0.00336
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00048
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
GS-1
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.08510
CTC
(0.00011)
PCIA
0.00243
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00048
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
TC-1
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.04869
CTC
(0.00007)
PCIA
0.00163
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00048
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
GS-2
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.07265
CTC
(0.00012)
PCIA
0.00271
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00048
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
TOU-GS-3
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.06138
CTC
(0.00011)
PCIA
0.00239
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00048
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
TOU-8-SEC
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.06885
CTC
(0.00010)
PCIA
0.00209
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00048
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
TOU-8-PRI
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.06418
CTC
(0.00008)
PCIA
0.00180
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00048
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
TOU-8-SUB
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.04367
CTC
(0.00007)
PCIA
0.00154
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00048
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
PA-1
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.08009
CTC
(0.00009)
PCIA
0.00188
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00048
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
PA-2
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.07133
CTC
(0.00007)
PCIA
0.00143
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00048
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
TOU-AG
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.04768
CTC
N/A
PCIA
N/A
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00048
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
TOU-PA-5
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.04922
CTC
N/A
PCIA
N/A
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00048
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
St. Lighting
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.03574
CTC
0.00000
PCIA
0.00000
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00048
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
System
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
0.06964
CTC
N/A
PCIA
N/A
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00048
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
TOU-8-S-SEC
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
N/A
CTC
(0.00009)
PCIA
0.00189
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00048
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
TOU-8-S-PRI
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
N/A
CTC
(0.00009)
PCIA
0.00206
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00048
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
TOU-8-S-SUB
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
N/A
CTC
(0.00005)
PCIA
0.00118
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00048
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
TOU-PA-2
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
N/A
CTC
(0.00009)
PCIA
0.00188
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00048
RA
0.06586
Hạng Mức Giá
TOU-PA-3
Tín Dụng Phát Điện Trung Bình theo Hạng
N/A
CTC
(0.00007)
PCIA
0.00143
WREGIS
0.00002
*CAISO
0.00048
RA
0.06586
*Ghi chú: Phí lưới CAISO đã được cải cách vào năm 2012. Dữ liệu của các năm trước đó không thể so sánh được.
Tỷ lệ Sự vô tư là tổng của Điều chỉnh Sự khác biệt Phí Nguồn điện (PCIA) và Phí Chuyển tiếp Cạnh tranh (CTC), dựa trên Niên độ Ban đầu.
"CRF Spec" viết tắt cho "Cụ thể về Cơ sở Điện tái tạo Cộng đồng". Các khoản điều chỉnh Thích nghi Nguồn lực thực tế (RA) và Tín dụng Điều chỉnh Thời điểm Giao hàng (TOD) sẽ phụ thuộc và cụ thể trên các đặc tính vận hành của Cơ sở Điện tái tạo Cộng đồng. Các ước tính về khoản điều chỉnh RA và tín dụng điều chỉnh TOD có thể được đạt được bằng cách sử dụng các proxy từ dự báo 20 năm của các thành phần giá của Lịch trình GTSR - Tỷ lệ xanh (GR).
Expose as Block
No
Dự báo tín dụng và chi phí 20 năm ở đây dựa trên phương pháp được Ủy Ban Tiện Ích Công Cộng California (CPUC) đề nghị để sử dụng trong ba công ty tiện ích lớn do nhà đầu tư làm chủ của tiểu bang. Dự báo được cung cấp để minh họa cho những thay đổi có thể xảy ra trong tương lai đối với tín dụng và chi phí để giúp quý vị cân nhắc dự định tham gia vào chương trình GTSR. Như CPUC thừa nhận trong D.16-05-006, dự đoán tín dụng và chi phí GTSR cho 20 năm (hoặc thậm chí là 5 đến 10 năm) là việc khó khăn, và khó có thể chính xác. Hơn nữa, dự báo 20 năm đưa ra sau đây không nhất thiết đại diện cho các dự báo về các thành phần biểu giá cụ thể của SCE. SCE không thể dự đoán và cũng không bảo đảm khoản tiết kiệm hoặc khoản tăng chi phí thực sự vì những thay đổi đối với tín dụng và các khoản phí này, và những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng đến chi phí thực sự. Xin vui lòng liên lạc với đại diện trương mục của SCE để biết thêm thông tin về dự báo này hoặc các lựa chọn biểu giá có sẵn cho quý vị.